Kê Cốt Thảo Vị Thuốc Tiếp Cốt, Thanh Nhiệt, Giải Độc Quý Trong Đông Y
Kê Cốt Thảo là cây thuốc quý thuộc họ Đậu, có tên khoa học Abrus pulchellus subsp. cantoniensis. Cây thường mọc hoang ở các vùng đồi thấp, ven đường hoặc những khu đất ẩm ấm quanh năm. Cây có thân dây leo nhỏ, dài khoảng 50–60cm, phủ lông mịn màu vàng nâu. Lá kép lông chim, mỗi lá gồm nhiều cặp lá chét nhỏ hình trái tim, mặt lá mịn và có màu xanh xám. Hoa mọc thành chùm ở nách lá hoặc đầu cành, cánh hoa tím hồng nhẹ, nở vào đầu mùa mưa. Khi hoa tàn, cây cho quả dạng đậu dẹt, khi chín ngả màu nâu, chứa 4–5 hạt nhỏ bóng.
Theo kinh nghiệm của Bác Hà, người dân miền Trung và Tây Nguyên thường thu hái toàn thân cây, bỏ rễ và quả, phơi trong bóng râm để dùng làm thuốc quanh năm. Loại cây này rất dễ mọc, chỉ cần cắm một đoạn thân xuống đất ẩm là bén rễ, sinh trưởng mạnh. Chính vì thế, Kê Cốt Thảo được xem là “vị thuốc của dân nghèo”, dễ kiếm, dễ dùng, nhưng lại có giá trị chữa bệnh rất lớn trong Đông y.

Tính vị – quy kinh và đặc tính dược lý theo Đông y
Theo y thư cổ, Kê Cốt Thảo có vị ngọt, nhạt, tính mát, quy vào 3 kinh chính là Can, Thận và Bàng Quang. Vị ngọt giúp bổ trung, hoà khí; vị nhạt giúp lợi thấp, tiêu thủy; còn tính mát giúp thanh nhiệt, giải độc, bình can, lợi tiểu.
Từ góc nhìn Đông y, Bác Hà cho rằng Kê Cốt Thảo mang tính “âm dược”, giúp điều hoà những chứng do “dương nhiệt quá thịnh”. Khi cơ thể có biểu hiện nóng trong, tiểu đỏ, da vàng, hoặc khớp sưng đau do thấp nhiệt – đó là lúc âm hư mà dương thịnh, cần những vị mát lành như Kê Cốt Thảo để cân bằng. Cây có khả năng “thanh nhiệt lợi thấp”, giúp cơ thể đào thải độc tố qua đường tiết niệu, đồng thời “tiếp cốt”, tức là giúp liền xương, nối gân – điều mà trong dân gian thường nói “gãy xương uống Kê Cốt Thảo mau liền”.
Ngoài ra, Bác Hà nhận thấy Kê Cốt Thảo còn có tác dụng “thông lạc, hoạt huyết”, giúp khí huyết lưu thông tốt hơn, nhờ đó làm giảm đau và cải thiện tình trạng ứ trệ sau chấn thương. Trong các nghiên cứu hiện đại, hoạt chất trong cây có tác dụng kháng viêm, lợi tiểu và bảo vệ gan, rất phù hợp với các chứng bệnh của người hiện nay.
Công dụng của Kê Cốt Thảo trong điều trị bệnh
Kê Cốt Thảo được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc Nam, nhất là ở các vùng miền Trung – Tây Nguyên. Dưới đây là những công dụng chính được Bác Hà đúc kết qua kinh nghiệm lâm sàng:
- Thanh nhiệt, giải độc, mát gan: Thường dùng cho người bị vàng da, nóng gan, mụn nhọt, dị ứng hoặc say nắng. Khi dùng đều đặn, giúp cơ thể hạ nhiệt, tiêu độc, cải thiện chức năng gan và da.
- Lợi tiểu, tiêu viêm: Rất tốt trong các chứng viêm đường tiết niệu, tiểu buốt, tiểu rắt, sỏi nhỏ ở bàng quang. Khi kết hợp cùng Râu ngô, Rễ tranh, Kim tiền thảo sẽ tăng hiệu quả bài tiết độc tố qua đường tiểu.
- Tiếp cốt, mạnh gân xương: Kê Cốt Thảo có khả năng kích thích tái tạo mô liên kết, thúc đẩy quá trình liền xương nhanh hơn. Dân gian hay dùng cây tươi giã đắp ngoài chỗ bong gân, sưng đau hoặc nấu uống cho người gãy xương.
- Giảm đau nhức phong thấp: Những người hay đau mỏi khớp, nhất là khi trời lạnh, dùng Kê Cốt Thảo sắc uống cùng Thiên niên kiện, Cẩu tích, Ngưu tất sẽ giúp khí huyết lưu thông, giảm đau đáng kể.
- Giải độc rắn cắn: Người xưa thường giã nát Kê Cốt Thảo tươi, đắp trực tiếp vào vết cắn và uống phần nước cốt để giảm độc, chống sưng viêm, cầm máu tạm thời trước khi đưa đến y viện.
Một số bài thuốc ứng dụng từ Kê Cốt Thảo
- Bài 1 – Mát gan, giải độc, vàng da: Kê Cốt Thảo 30g, Cỏ tranh 15g, Cam thảo đất 10g, nấu với 800ml nước còn 300ml, chia uống trong ngày. Dùng liên tục 10 ngày giúp cải thiện gan mật, giảm vàng da, mẩn ngứa.
- Bài 2 – Viêm đường tiết niệu, tiểu buốt: Kê Cốt Thảo 25g, Râu ngô 20g, Bòng bong 10g, nấu uống hàng ngày. Bác Hà thường dùng bài này cho phụ nữ sau sinh bị viêm bàng quang hoặc người hay nóng trong.
- Bài 3 – Đau nhức xương khớp, phong thấp: Kê Cốt Thảo 20g, Cẩu tích 15g, Ngưu tất 12g, Thiên niên kiện 10g, nấu uống mỗi ngày một thang. Dùng đều trong 1–2 tuần sẽ thấy khớp linh hoạt, giảm mỏi gối, đau lưng.
- Bài 4 – Gãy xương, bong gân: Kê Cốt Thảo tươi giã nát, đắp ngoài vùng tổn thương, đồng thời lấy 20g khô sắc uống. Bác Hà nhận thấy khi phối hợp uống trong – đắp ngoài như vậy, xương liền nhanh hơn và ít di chứng co rút.
- Bài 5 – Giải độc rắn cắn: Dùng 50g cây tươi, giã nát, vắt nước uống, phần bã đắp trực tiếp lên vết cắn, giúp giảm sưng, ngăn lan độc. Tuy nhiên, chỉ là biện pháp tạm thời, vẫn cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế kịp thời.
Nhận định của Bác Hà về giá trị của Kê Cốt Thảo
Theo Bác Hà, Kê Cốt Thảo là “vị thuốc của sự phục hồi”. Bác thường chia sẻ rằng:
“Trong các vị thuốc mát gan, lợi tiểu, hiếm có vị nào vừa giải độc, vừa tiếp cốt, lại có thể làm mạnh gân xương như Kê Cốt Thảo. Nó vừa giúp tạng phủ trong cơ thể được thanh lọc, vừa nuôi dưỡng phần cơ cốt bên ngoài – đúng nghĩa trong ngoài đều dưỡng.”
Bác Hà nhấn mạnh, vị thuốc này tuy lành, nhưng không nên dùng cho người tỳ vị yếu, hay đi lỏng, vì tính mát có thể gây lạnh bụng. Nếu dùng, nên phối hợp với Gừng sao hoặc Cam thảo để điều hoà âm dương, giúp thuốc dễ hấp thu.
Kết luận
Kê Cốt Thảo là món quà từ thiên nhiên dành cho sức khỏe con người. Vị ngọt, tính mát của nó giúp làm dịu những rối loạn do nhiệt trong, đồng thời hỗ trợ quá trình phục hồi xương cốt và giảm viêm hiệu quả. Trong cuộc sống hiện đại, khi cơ thể thường bị nhiễm nhiệt độc do thực phẩm, stress, hoặc môi trường, việc sử dụng Kê Cốt Thảo như một loại trà thanh nhiệt hay bài thuốc uống nhẹ nhàng là lựa chọn an toàn, hiệu quả và bền vững.
— Thạc sĩ, bác sĩ Đỗ Thanh Hà —
📚 Bài viết liên quan
👉 🌾 Hoài sơn – Kiện tỳ, bổ thận, ích tinh, tăng cường tiêu hóa và nội tiết
👉 🍀 Phục linh – Kiện tỳ, an thần, lợi thấp, giúp ngủ ngon, giảm phù nề
👉 🍊 Trần bì – Lý khí kiện tỳ, hóa đàm, giảm đầy trướng
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!